--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gối điệp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gối điệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gối điệp
+
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Beautiful dream
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
gối điệp
:
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Beautiful dream
+
proteid
:
(hoá học) Protein
+
provost marshal
:
tư lệnh hiến binh
+
định ngữ
:
(ngôn ngữ) Predicate
+
núng
:
Give (lose) ground, become weaker, weakenThế địch đã núngThe enemy gave groundnung núng (láy, ý giảm)To begin to lose ground, to give a little